Loading data. Please wait

EN ISO 9606-4

Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9606-4
Tên tiêu chuẩn
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999)
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9606-4 (1999-06), IDT * BS EN ISO 9606-4 (1999-05-15), IDT * NF A88-110-4 (1999-06-01), IDT * ISO 9606-4 (1999-04), IDT * SN EN ISO 9606-4 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 9606-4 (1999-06-01), IDT * PN-EN ISO 9606-4 (2001-09-11), IDT * SS-EN ISO 9606-4 (2000-02-18), IDT * UNE-EN ISO 9606-4 (1999-10-30), IDT * TS 6868-4 EN ISO 9606-4 (2004-04-26), IDT * UNI EN ISO 9606-4:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN ISO 9606-4 (2002-02-01), IDT * CSN EN ISO 9606-4 (2000-08-01), IDT * DS/EN ISO 9606-4 (1999-09-07), IDT * DS/EN ISO 9606-4 (2005-12-07), IDT * NEN-EN-ISO 9606-4:1999 en (1999-05-01), IDT * SFS-EN ISO 9606-4 (1999-10-01), IDT * SFS-EN ISO 9606-4:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1289 (1998-02) * EN 1320 (1996-10) * EN 1321 (1996-10) * EN 1435 (1997-08) * CR 12187 (1995-11) * EN 24063 (1992-07) * EN 25817 (1992-07) * EN 26520 (1991-11)
Thay thế cho
prEN ISO 9606-4 (1998-08)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO/FDIS 9696-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-4
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-4 (1999-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-4 (1998-08)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO/FDIS 9696-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-4
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Examination of welders * Fusion welding * Nickel * Nickel alloys * Qualification approval * Qualifications * Testing * Testing requirements * Welder training * Welders * Welding * Workplace safety
Số trang
24