Loading data. Please wait
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-04-00
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO/FDIS 9696-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9606-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO/FDIS 9696-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9606-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |