Loading data. Please wait

prEN 14023

Bitumen and bituminous binders - Specifications for polymer modified bitumens

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14023
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for polymer modified bitumens
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14023 (2001-08), IDT * 01/105972 DC (2001-07-26), IDT * OENORM EN 14023 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-1 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-3 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (1995-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4259
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13398 (1998-11) * prEN 13399 (1998-11) * prEN 13587 (1999-06) * prEN 13588 (1999-06) * prEN 13589 (1999-06) * prEN 13632 (1999-06) * prEN 13702-2 (1999-08) * prEN 13703 (1999-08)
Thay thế cho
prEN 14023 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14023
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 14023 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework specification for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14023
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14023 (2010-04)
Bitumen and bituminous binders - Specification framework for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14023
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14023 (2005-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework specification for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14023
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14023 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework specification for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14023
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14023 (2001-05)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14023
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14023 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14023
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Construction * Construction materials * Determination * Modified * Polymer bitumen * Polymers * Properties * Road construction * Sampling methods * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
26