Loading data. Please wait

ETS 300175-5

Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer

Số trang: 271
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
To update ETS 300175, annex H, clause H.1 and subclause H.3.1 .
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300175-5
Tên tiêu chuẩn
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300175-5 (1998-12), IDT * NF Z84-175-5 (1998-05-01), IDT * OENORM ETS 300175-5 (1998-03-01), IDT * OENORM ETS 300175-5 (1997-09-01), IDT * PN-ETS 300175-5 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300175-5 (1998-01-23), IDT * ETS 300175-5:1997 en (1997-12-01), IDT * STN ETS 300 175-5 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300001 (1992-08)
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300001
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300021*GSM 04.06 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); mobile station - base station system (MS-BSS) interface data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300021*GSM 04.06
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300097-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1997-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 7: Security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1 (1992-05) * ETS 300052-1 (1991-10) * ETS 300055-1 (1991-10) * ETS 300058-1 (1991-10) * ETS 300061-1 (1991-10) * ETS 300064-1 (1996-09) * ETS 300092-1 (1992-03) * ETS 300093-1 (1992-03) * ETS 300098-1 (1992-05) * ETS 300102-1 (1991) * ETS 300130-1 (1992-05) * ETS 300133 * ETS 300138-1 (1997-05) * ETS 300141-1 (1992-05) * ETS 300175-4 (1996-09) * ETS 300175-8 (1996-09) * ETS 300175-9 (1996-09) * ETS 300176 * ETS 300182-1 (1993-04) * ETS 300185-1 (1993-04) * ETS 300188-1 (1993-08) * ETS 300196-1 (1993-08) * ETS 300207-1 (1994-12) * ETS 300210-1 (1996-02) * ETS 300286-1 (1996-02) * ETS 300359-1 (1995-11) * ETS 300369-1 (1995-05) * ETS 300651 (1996-09) * ETS 300755 (1997-05) * ETS 300757 (1996) * ISO 1745 (1975-02) * ISO 2022 (1986-05) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ITU-T E.182 (1988) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1988) * ITU-T T.70 (1988) * ITU-T T.71 (1988-11) * CCITT V Reihe (1988) * CCITT X Reihe (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.244 (1988-11)
Thay thế cho
ETS 300175-5 (1996-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1997-08)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300175-5 (1996-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1997-12)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1997-08)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1995-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1991-06)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1996-06)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Cordless * Data link layers * DECT * Digital * Digital circuits * Digital engineering * Digital enhanced cordless telecommunications * Digital signals * ETSI * Interfaces (data processing) * Layers * Network layers * Physical layers * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
271