Loading data. Please wait

ETS 300175-5

Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer

Số trang: 241
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300175-5
Tên tiêu chuẩn
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300175-5 (1993-04), IDT * OENORM ETS 300175-5 (1993-04-01), IDT * SS-ETS 300175-5 (1993-01-04), IDT * ETS 300175-5:1992 en (1992-10-01), IDT * STN ETS 300 175-5 (1994-03-01), IDT * CSN ETS 300 175-5 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300133-1 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 1: general aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-2 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 2: service aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-3 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 3: network aspects (without annexes)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-4 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 4: air interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-4
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-5 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 5: receiver conformance specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-5
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-6 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 6: base station conformance specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-6
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-7 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 7: operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-7
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 1: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 2: physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 3: medium access control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 4: data link control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1745 (1975-02)
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1745
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 015 (1991-03) * ETR 042 (1992-07) * ETR 043 (1992-07) * prETS 300001 * prI-ETS 300021 (1991-03) * prI-ETS 300022 (1991-03) * ETS 300052 * ETS 300055 * ETS 300058 * ETS 300061 * ETS 300064 * ETS 300092 * ETS 300093 * ETS 300097 * ETS 300098 * ETS 300102-1 (1991) * ETS 300102-2 (1991) * ETS 300130 * ETS 300138 * ETS 300141 * ETS 300175-6 (1992-10) * ETS 300175-7 (1992-10) * ETS 300175-8 (1992-10) * ETS 300175-9 (1992-10) * I-ETS 300176 (1992-10) * prETS 300182 (1992-10) * prETS 300185 (1992-08) * prETS 300188 (1992-04) * prETS 300196 (1992-06) * ISO 2022 (1986-05) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ITU-T E.182 (1988) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1988) * ITU-T T.70 (1988) * ITU-T T.71 (1988-11) * CCITT V Reihe * CCITT X Reihe * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.244 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300175-5 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300175-5 (1996-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1997-12)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300175-5 (1997-12)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1996-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1991-06)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Cordless * Data link layers * DECT * Digital circuits * Digital engineering * Digital enhanced cordless telecommunications * Digital signals * ETSI * European * Interfaces (data processing) * Layers * Network layers * Physical layers * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
241