Loading data. Please wait
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 5: receiver conformance specification
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1992-07-00
Paging systems (PS), european radio message system (ERMES). Part 5 : receiver conformance specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z84-133-5*NF ETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 1: Character set OCR-A; Shapes and dimensions of the printed image | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-1 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 2: Character set OCR-B; Shapes and dimensions of the printed image | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-2 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paging systems; European Radio Message System (ERMES); part 5: receiver conformance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.070.20. Hệ thống nhắn tin 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.070.20. Hệ thống nhắn tin 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 5: receiver conformance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paging systems; European Radio Message System (ERMES); part 5: receiver conformance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paging systems; European Radio Message System (ERMES); part 5: receiver conformance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300133-5 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |