Loading data. Please wait

prETS 300175-5

Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer

Số trang: 246
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300175-5
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300175-1 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 1: overview
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-2 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 2: physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-3 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 3: medium access control layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-3
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-4 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications DECT); common interface; part 4: data link control layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-4
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300182 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Advice Of Charge (AOC) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300182
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300196 (1993-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300196
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 015 (1991-03) * ETR 042 * ETR 043 * prETS 300001 * prI-ETS 300021 (1991-03) * prI-ETS 300022 (1991-03) * ETS 300052 * ETS 300055 * ETS 300058 * ETS 300061 * ETS 300064 * ETS 300092 * ETS 300093 * ETS 300097 * ETS 300098 * ETS 300102-1 (1991) * ETS 300102-2 (1991) * ETS 300130 * ETS 300133-1 * ETS 300133-2 * ETS 300133-3 * ETS 300133-4 * ETS 300133-5 * ETS 300133-6 * ETS 300133-7 * ETS 300138 * ETS 300141 * prETS 300175-6 (1992-05) * prETS 300175-7 (1992-05) * prETS 300175-8 (1992-05) * prETS 300175-9 (1992-05) * prI-ETS 300176 (1992-05) * prETS 300185 * prETS 300188 (1992-04) * ETS T/S 46-33G * ETS T/S 46-33P * ETS T/S 46-33Q1 * ETS T/S 46-33Q2 * ETS T/S 46-33R1 * ETS T/S 46-33R2 * ETS T/S 46-33R3 * ETS T/S 46-33R4 * ETS T/S 46-33T * ISO 2022 (1986-05) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ITU-T E.182 (1988) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1988) * ITU-T T.71 (1988-11) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.244 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300175-5 (1991-06)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300175-5 (1997-12)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1996-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1991-06)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cordless * Digital engineering * European * Interfaces (data processing) * Physical layers * Radiotelephones * Telecommunication * Telecommunications * Telephone systems * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
246