Loading data. Please wait

prETS 300175-5

Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)

Số trang: 225
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300175-5
Tên tiêu chuẩn
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300130 (1990-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33N)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300130
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300138 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33H)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300138
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300141 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33S)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300141
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300182 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Advice Of Charge (AOC) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300182
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300188 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); three-party (3PTY) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300188
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/SGT SF2 * ETR 015 (1991-03) * prETS 300001 * prI-ETS 300022 (1991-03) * prETS 300052 (1991-05) * prETS 300055 (1991-05) * prETS 300058 (1991-05) * prETS 300061 (1991-05) * prETS 300064 (1991-05) * prETS 300092 (1991-06) * prETS 300093 (1991-06) * prETS 300097 (1991-06) * prETS 300098 (1991-06) * prETS 300133 * prETS 300175-1 * prETS 300175-2 * prETS 300175-3 * prETS 300175-4 * prETS 300175-6 * prETS 300175-7 * prETS 300175-8 * prETS 300175-9 * prETS 300175-10 * prETS 300175-11 * prETS 300185 * prETS T/S 46-32B * prETS T/S 46-33G * prETS T/S 46-33P * prETS T/S 46-33Q1 * prETS T/S 46-33Q2 * prETS T/S 46-33R1 * prETS T/S 46-33R2 * prETS T/S 46-33R3 * prETS T/S 46-33R4 * prETS T/S 46-33T * ISO/DIS 2022 * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T Q.821 * ITU-T Q.831 * CCITT Series V * CCITT Series X * ITU-T T.50 (1988) * ITU-T T.71 (1988-11) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.244 (1988-11) * DI/RES 3002
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300175-5 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300175-5 (1997-12)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1996-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 5: Network (NWK) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-5 (1991-06)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 5: network layer (DE/RES 3001-5)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cordless * Digital engineering * European * Interfaces (data processing) * Physical layers * Radiotelephones * Telecommunication * Telecommunications * Telephone systems * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
225