Loading data. Please wait

EN 14427

LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for materials, design, construction, prototype testing and routine manufacturing inspections of fully wrapped composite cylinders with a water capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres for liquefied petroleum gases (LPG) exposed to ambient temperatures, with a test pressure of at least 30 bar; - is only applicable to cylinders which are fitted with a pressure relief valve (see 4.); - is applicable to cylinders with a liner of metallic material (welded or seamless) or non-metallic material (or a mixture thereof), reinforced by fibres of glass, carbon or aramid (or a mixture thereof); - is also applicable to composite cylinders without liners. Cylinders manufactured to this European Standard are suitable for temperatures down to -40 °C. This European Standard does not address the design, fitting and performance of removable protective sleeves. Where these are fitted, the choice of material and sleeve performance should be considered separately.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14427
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14427 (2014-09), IDT * BS EN 14427 (2014-06-30), IDT * NF M88-744 (2014-08-09), IDT * SN EN 14427 (2014-08), IDT * OENORM EN 14427 (2014-08-01), IDT * PN-EN 14427 (2014-10-17), IDT * SS-EN 14427 (2014-06-09), IDT * UNE-EN 14427 (2014-12-03), IDT * TS EN 14427 (2015-01-23), IDT * UNI EN 14427:2014 (2014-07-24), IDT * STN EN 14427 (2014-12-01), IDT * CSN EN 14427 (2015-01-01), IDT * DS/EN 14427 (2014-09-18), IDT * NEN-EN 14427:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 14427:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7 (2004-01)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442+A1 (2008-01)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442+A1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-3 (2000-02)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 3: Cylinders made of seamless stainless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12807 (2009-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12807
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13110 (2012-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14717 (2005-04)
Welding and allied processes - Environmental check list
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14717
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11363-1 (2010-05)
Gas cylinders - 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specifications (ISO 11363-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11363-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11363-2 (2010-05)
Gas cylinders - 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Inspection gauges (ISO 11363-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11363-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14024 (2000-11)
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14024
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14025 (2010-05)
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14025
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13953 (2003-05) * EN 14140+A1 (2006-12) * EN 14894 (2013-04) * EN ISO 75-1 (2013-04) * EN ISO 75-3 (2004-05) * EN ISO 175 (2010-10) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 1133-1 (2011-12) * EN ISO 1133-2 (2011-12) * EN ISO 1183-1 (2012-12) * EN ISO 1183-2 (2004-07) * EN ISO 1183-3 (1999-09) * EN ISO 1628-3 (2010-05) * EN ISO 2555 (1999-06) * EN ISO 2884-1 (2006-06) * EN ISO 3146 (2000-06) * EN ISO 3231 (1997-11) * EN ISO 7866 (2012-09) * EN ISO 9227 (2012-05) * EN ISO 9809-1 (2010-04) * EN ISO 9809-2 (2010-04) * EN ISO 9809-3 (2010-04) * EN ISO 11114-2 (2013-04) * EN ISO 11439 (2013-06) * EN ISO 14245 (2010-06) * EN ISO 15512 (2009-07) * EN ISO 15995 (2010-06) * EN ISO 16474-3 (2013-11) * ISO 3341 (2000-05) * ISO 8521 (2009-08) * ISO 11357-3 (2011-05) * ADRBek (2013-06-03) * RIDBek (2008-05-16) * 2010/35/EU (2010-06-16) * CGA C14
Thay thế cho
EN 14427 (2004-05)
Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for Liquefied Petroleum Gases (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14427/A1 (2005-12)
Transportable refillable composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14427 (2013-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14427
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14427 (2014-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14427 (2004-05)
Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for Liquefied Petroleum Gases (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14427/A1 (2005-12)
Transportable refillable composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14427 (2013-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14427
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14427 (2011-08)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14427
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14427 (2003-12)
Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14427
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14427 (2002-04)
Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for liquefied petroleum gases - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14427
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14427/prA1 (2005-06)
Transportable refillable composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427/prA1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Bottlings * Bursting tests * Capacity * Chemical composition * Composite construction * Composite materials * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Compressed gases * Containers * Corrosion tests * Cubical contents * Definitions * Design * Equipment safety * Filling * Gas cylinders * Gas holders * Gas type * Gases * Kerosine * Kerosine product * Liquefied * Liquefied gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Manufacturing * Materials * Mathematical calculations * Mechanical testing * Mobile * Portable * Pressure vessels * Production * Refillable * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Symbols * Testing * Type testing * Types * Valve for steel cylinders * Wall thicknesses * Tanks * Presentations
Số trang
57