Loading data. Please wait

EN 13110

LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for material, design, construction and workmanship, testing and examination during the manufacture of transportable refillable welded aluminium liquefied petroleum gas (LPG) cylinders, having a water capacity from 0,5 litres up to and including 150 litres, exposed to ambient temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13110
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13110 (2012-07), IDT * BS EN 13110 (2012-05-31), IDT * NF M88-728 (2012-09-01), IDT * SN EN 13110 (2012-08), IDT * OENORM EN 13110 (2012-07-01), IDT * PN-EN 13110 (2012-08-08), IDT * SS-EN 13110 (2012-05-21), IDT * UNE-EN 13110 (2012-11-28), IDT * TS EN 13110 (2014-06-25), IDT * UNI EN 13110:2012 (2012-06-26), IDT * STN EN 13110 (2012-08-01), IDT * CSN EN 13110 (2012-11-01), IDT * DS/EN 13110 (2012-06-29), IDT * NEN-EN 13110:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 13110:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 462-1 (1994-01)
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 1: image quality indicators (wire type); determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 462-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 462-2 (1994-04)
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 2: image quality indicators (step/hole type); determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 462-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2008-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14717 (2005-04)
Welding and allied processes - Environmental check list
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14717
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14784-1 (2005-08)
Non-destructive testing - Industrial computed radiography with storage phosphor imaging plates - Part 1: Classification of systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14784-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14784-2 (2005-08)
Non-destructive testing - Industrial computed radiography with storage phosphor imaging plates - Part 2: General principles for testing of metallic materials using X-rays and gamma rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14784-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11363-1 (2010-05)
Gas cylinders - 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specifications (ISO 11363-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11363-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1321 (1996-10) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 12816 (2010-12) * EN 14894 (2011-05) * EN ISO 4136 (2011-03) * EN ISO 5173 (2010-04) * EN ISO 5178 (2011-03) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 10042 (2005-11) * EN ISO 11114-1 (2012-03) * EN ISO 11117 (2008-09) * EN ISO 14731 (2006-10) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * EN ISO 17637 (2011-03)
Thay thế cho
EN 13110 (2002-11)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13110 (2012-01)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13110
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13110 (2012-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13110 (2002-11)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13110 (2012-01)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13110
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (2009-08)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (2002-05)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (1997-12)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Chemical composition * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Corrosion tests * Definitions * Design * Design certifications * Environmental aspects * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Materials * Mobile * Pressure vessels * Refillable * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Stress corrosion * Testing * Welded * Presentations
Số trang
45