Loading data. Please wait
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-05-00
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 1: image quality indicators (wire type); determination of image quality value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 462-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 2: image quality indicators (step/hole type); determination of image quality value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 462-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Environmental check list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14717 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial computed radiography with storage phosphor imaging plates - Part 1: Classification of systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14784-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial computed radiography with storage phosphor imaging plates - Part 2: General principles for testing of metallic materials using X-rays and gamma rays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14784-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specifications (ISO 11363-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11363-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13110 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13110 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13110 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13110 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13110 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13110 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13110 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13110 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |