Loading data. Please wait

prEN 13110

Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13110
Tên tiêu chuẩn
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13110 (1997-12)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13110 (2002-11)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13110 (2012-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13110 (2002-11)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (2002-05)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (1997-12)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Mobile * Pressure vessels * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Testing * Presentations
Số trang
37