Loading data. Please wait

EN 13110

Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13110
Tên tiêu chuẩn
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13110 (2003-03), IDT * BS EN 13110 (2002-11-27), IDT * NF M88-728 (2003-09-01), IDT * SN EN 13110 (2003-01), IDT * OENORM EN 13110 (2003-04-01), IDT * PN-EN 13110 (2003-11-15), IDT * SS-EN 13110 (2002-12-13), IDT * UNE-EN 13110 (2003-05-14), IDT * UNI EN 13110:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 13110 (2003-08-01), IDT * CSN EN 13110 (2004-05-01), IDT * DS/EN 13110 (2003-04-08), IDT * NEN-EN 13110:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-EN 13110:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 629-1 (1996-06)
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 629-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11116-1 (1999-04)
Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specifications (ISO 11116-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11116-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 719 (1994-06) * EN 876 (1995-08) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1321 (1996-10) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10204 (1991-08) * EN 30042 (1994-05) * EN ISO 11114-1 (1997-10)
Thay thế cho
prEN 13110 (2002-05)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13110 (2012-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13110 (2012-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13110 (2002-11)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13110
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (2002-05)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (1997-12)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Mobile * Pressure vessels * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Testing * Presentations
Số trang
37