Loading data. Please wait

FprEN 14427

LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 14427
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14427 (2011-08)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14427
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14427 (2014-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14427 (2014-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14427
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14427 (2013-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable fully wrapped composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14427
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14427 (2011-08)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14427
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Bottlings * Bursting tests * Capacity * Chemical composition * Composite construction * Composite materials * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Compressed gases * Containers * Corrosion tests * Cubical contents * Definitions * Design * Equipment safety * Filling * Gas cylinders * Gas holders * Gas type * Gases * Kerosine * Kerosine product * Liquefied * Liquefied gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Manufacturing * Materials * Mathematical calculations * Mechanical testing * Mobile * Portable * Pressure vessels * Production * Refillable * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Symbols * Testing * Type testing * Types * Valve for steel cylinders * Wall thicknesses * Tanks * Presentations
Số trang
56