Loading data. Please wait

EN 12807

LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements for the design, construction and testing during manufacture of transportable refillable brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders, of water capacity from 0,5 l up to and including 15 l, exposed to ambient temperatures. This European Standard applies only to cylinders having a circular cross-section without any longitudinal joint.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12807
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12807 (2009-09), IDT * BS EN 12807 (2009-06-30), IDT * NF M88-720 (2009-08-01), IDT * SN EN 12807 (2009-11), IDT * OENORM EN 12807 (2009-07-15), IDT * PN-EN 12807 (2009-10-29), IDT * SS-EN 12807 (2009-06-22), IDT * UNE-EN 12807 (2010-01-20), IDT * TS EN 12807 (2010-11-09), IDT * UNI EN 12807:2009 (2009-11-05), IDT * STN EN 12807 (2009-10-01), IDT * CSN EN 12807 (2010-01-01), IDT * DS/EN 12807 (2009-08-30), IDT * NEN-EN 12807:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 12807:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1044 (1999-05) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10120 (2008-09) * EN 12797 (2000-07) * EN 12799 (2000-07) * EN 13134 (2000-08) * EN 14894 (2006-05) * EN ISO 11117 (2008-09)
Thay thế cho
EN 12807 (2001-04)
Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12807
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12807 (2008-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12807
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12807 (2009-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12807
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12807 (2001-04)
Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12807
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12807 (2008-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12807
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12807 (2007-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12807
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12807 (2000-11)
Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12807
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12807 (1997-03)
Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12807
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bottles * Compressed gas equipment * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Health protection * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Minimum requirements * Mobile * Pressure tests * Pressure vessels * Production * Repairs * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steel cylinders * Steels * Suitability * Testing * Tolerances (measurement) * Visual inspection (testing) * Presentations * Bodies
Số trang
32