Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2012-10-00
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10230-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid parquet elements with grooves and/or tongues; German version EN 13226:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13226 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid lamparquet products; German version EN 13227:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13227 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system; German version EN 13228:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13228 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Mosaic parquet elements; German version EN 13488:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13488 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Multi-layer parquet elements; German version EN 13489:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13489 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards; German version EN 13629:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13629 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood parquet - Vertical finger, wide finger and module brick; German version EN 14761:2006+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14761 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Parquet works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Parquet works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Parquet works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Parquet works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; parquet works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Parquet Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |