Loading data. Please wait

EN 50123-2

Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50123-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F41-020-2*NF EN 50123-2 (2004-12-01), IDT
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 2 : D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn NF F41-020-2*NF EN 50123-2
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50123-2 (2003-11), IDT * BS EN 50123-2 (2003-07-11), IDT * F41-020-2PR, IDT * SN EN 50123-2 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 50123-2 (2004-01-01), IDT * PN-EN 50123-2 (2003-10-15), IDT * SS-EN 50123-2 (2003-04-24), IDT * UNE-EN 50123-2 (2004-07-23), IDT * TS EN 50123-2 (2007-06-26), IDT * STN EN 50123-2 (2003-09-01), IDT * STN EN 50123-2 (2004-08-01), IDT * CSN EN 50123-2 ed. 2 (2003-09-01), IDT * DS/EN 50123-2 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 50123-2:2003 en (2003-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50119 (2001-06)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50119
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-2 (2002-12)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 2: Fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126-1 (1999-09)
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-1 (1994-05)
Surge arresters - Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems (IEC 60099-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (1993-08)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60129 (1994-06)
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60129
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60129/A1 (1994-06)
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984/A1:1992); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60129/A1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60129/A2 (1996-08)
Alternating current disconnectors and earthing switches; Amendment A2 (IEC 60129:1984/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60129/A2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60243-1 (1998-02)
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies (IEC 60243-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60243-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60507 (1993-05)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60507
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-2/A1 (1997-12)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers; Amdendment A1 (IEC 60947-2:1995/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-2/A1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 380 S2 (1987)
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 380 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-446*CEI 60050-446 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-446*CEI 60050-446
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-605*CEI 60050-605 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-605*CEI 60050-605
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60466*CEI 60466 (1987)
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60466*CEI 60466
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61245*CEI/TR2 61245 (1993-10)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on d.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61245*CEI/TR2 61245
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121 Reihe * EN 60269 Reihe * EN 60298 (1996-01) * EN 60694 (1996-08) * EN 60721 Reihe * EN 60947-1 (1999-02) * EN 60947-2 (1996-01)
Thay thế cho
EN 50123-2 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-2/A1 (1996-09)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2/A1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-2 (2001-09)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50123-2/A1 (1996-09)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2/A1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-2 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-2 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-2 (1994-02)
Railway applications; fixed installations D.C. switchgear; part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-2 (2001-09)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-2/prAA (1995-09)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2/prAA
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit-breakers * Construction details * Direct current * Direct current installations * Electric traction * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Information * Limits (mathematics) * Marking * Operating conditions * Plant * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railways * Ratings * Specification (approval) * Stationary * Switches * Switchgears * Testing * Traffic vehicles * Sheets
Số trang