Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-12-00
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-2 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.080.01. Xe thương mại nói chung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-2 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.080.01. Xe thương mại nói chung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |