Loading data. Please wait

ISO 362-2

Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 362-2
Tên tiêu chuẩn
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 362-2 (2010-05), IDT * BS ISO 362-2 (2010-11-30), IDT * SS-ISO 362-2 (2011-12-08), IDT * CSN ISO 362-2 (2010-05-01), IDT * DS/ISO 362-2 (2009-08-30), IDT * NEN-ISO 362-2:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6726 (1988-11)
Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6726
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 4106 (2004-08) * ISO 7117 (1995-03) * ISO 10844 (1994-09)
Thay thế cho
ISO 362 (1998-06)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 362-2 (2007-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 362-2 (2009-07)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 (1998-06)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 (1981-10)
Acoustics; Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles; Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 AMD 1 (1985-10)
Amendment 1-1985
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362 AMD 1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1985-11)
Acoustics; Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 362-2 (2007-10) * ISO/DIS 362-2 (2005-03) * ISO/FDIS 362 (1998-02) * ISO/DIS 362 (1996-10) * ISO 7188 DAM 1 (1993-08) * ISO 362 DAM 2 (1993-08)
Từ khóa
Acceleration * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Definitions * Environmental condition * Machine noise * Mathematical calculations * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Motor vehicles * Movement noise * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Precision * Road vehicles * Sound pressure * Testing * Towns * Traffic
Số trang
34