Loading data. Please wait
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2009-07-00
| Electroacoustics - Sound calibrators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6726 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-2 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles; Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment 1-1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |