Loading data. Please wait

ISO 362

Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 362
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 362 (2003-08), IDT * DIN ISO 362 (1997-01), IDT * ANSI/SAE J 1470 (1998-06), MOD * ABNT NBR ISO 362 (2002-10-30), IDT * BS ISO 362 (1998-12-15), IDT * JIS D 1024 (1999-05-20), IDT * PN-ISO 362 (2003-06-18), IDT * SAE J 1470 (1998-06-01), NEQ * GOST ISO 362 (2006), IDT * DS/ISO 362 (1998-12-03), IDT * NEN-ISO 362:1998 en (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (1988)
Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10844 (1994-09)
Thay thế cho
ISO 362 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 362 (1998-02)
Thay thế bằng
ISO 362-2 (2009-07)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362-1 (2007-07, t)
Lịch sử ban hành
ISO 362-2 (2009-07)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 (1998-06)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 (1981-10)
Acoustics; Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles; Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362 AMD 1 (1985-10)
Amendment 1-1985
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362 AMD 1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 362 (1998-02) * ISO/DIS 362 (1996-10) * ISO 362 DAM 2 (1993-08)
Từ khóa
Acceleration * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Definitions * Machine noise * Measurement * Measuring techniques * Motor vehicles * Movement noise * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Precision * Road vehicles * Sound pressure * Testing * Towns * Traffic
Số trang
12