Loading data. Please wait
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 2: L category | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362-2 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment 1-1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |