Loading data. Please wait

ISO 362-1

Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 362-1
Tên tiêu chuẩn
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 362-1 (2015-01-31), IDT * SS-ISO 362-1 (2015-03-06), IDT * UNI ISO 362-1:2015 (2015-05-21), IDT * CSN ISO 362-1 (2015-07-01), IDT * DS/ISO 362-1 (2015-02-05), IDT * NEN-ISO 362-1:2015 en (2015-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1*CEI 61672-1 (2013-09)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-1*CEI 61672-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 362 (1998-06) * ISO 362-2 (2009-07) * ISO 1585 (1992-11) * ISO 2416 (1992-05) * ISO 9645 (1990-04) * ISO 10844 (2014-05)
Thay thế cho
ISO 362-1 Technical Corrigendum 1 (2009-05)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362-1 (2007-07)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.080.01. Xe thương mại nói chung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 362-1 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 362-1 (2015-01)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362-1 Technical Corrigendum 1 (2009-05)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1985-11)
Acoustics; Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362-1 (2007-07)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.080.01. Xe thương mại nói chung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 362-1 (2014-05) * ISO/DIS 362-1 (2012-03) * ISO/FDIS 362-1 (2007-03) * ISO/DIS 362-1 (2005-03) * ISO 7188 DAM 1 (1993-08)
Từ khóa
Acceleration * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Definitions * Machine noise * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Motor vehicles * Movement noise * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Precision * Road vehicles * Sound pressure * Symbols * Testing * Towns * Traffic
Số trang
72