Loading data. Please wait

ISO 362-1

Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 362-1
Tên tiêu chuẩn
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S31-103*NF ISO 10844 (2012-01-01), NEQ
Acoustics - Specification of test tracks for measuring noise emitted by road vehicles and their tyres
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-103*NF ISO 10844
Ngày phát hành 2012-01-01
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 362-1 (2009-01), IDT * DIN ISO 362-1 (2009-07), IDT * BS ISO 362-1 (2008-03-31), IDT * SAE J 2805 (2008-10-02), NEQ * SS-ISO 362-1 (2007-07-02), IDT * UNI ISO 362-1:2007 (2007-12-19), IDT * CSN ISO 362-1 (2010-05-01), IDT * DS/ISO 362-1 (2007-10-22), IDT * NEN-ISO 362-1:2007 en (2007-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10844 (1994-09)
Acoustics - Specification of test tracks for the purpose of measuring noise emitted by road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10844
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 2416 (1992-05)
Thay thế cho
ISO 362 (1998-06)
Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 362-1 (2007-03)
Thay thế bằng
ISO 362-1 (2015-01)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 362-1 (2015-01)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1994-12)
Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7188 (1985-11)
Acoustics; Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7188
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 362-1 (2007-07)
Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method - Part 1: M and N categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.080.01. Xe thương mại nói chung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 362-1 (2007-03) * ISO/DIS 362-1 (2005-03) * ISO 7188 DAM 1 (1993-08)
Từ khóa
Acceleration * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Definitions * Machine noise * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Motor vehicles * Movement noise * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Precision * Road vehicles * Sound pressure * Symbols * Testing * Towns * Traffic
Số trang
55