Loading data. Please wait

ITU-T X.862

Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing: Protocol specification

Số trang: 360
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.862
Tên tiêu chuẩn
Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing: Protocol specification
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8326 (1987-08)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8326
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8326 AMD 4 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic connection oriented session service definition; amendment 4: additional synchronization functionality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8326 AMD 4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8327 AMD 3 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic connection oriented session protocol specification; amendment 3: additional synchronization functionality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8327 AMD 3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 AMD 5 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8823 AMD 5 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation protocol specification; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8823 AMD 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-2 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9804 AMD 2 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9804 AMD 2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 AMD 2 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 AMD 2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1992-09)
Connection-oriented protocol specification for the association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1988)
The directory; Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1988)
The directory; Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.650 (1992)
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.650
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.851 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.851
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.852 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.852
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.860 (1992-09)
Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.860
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.861 (1992-09)
Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing: Service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.861
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO 7498-3 (1989-03) * ISO/IEC 8649 * ISO/IEC 8650 * ISO 8822 (1988-08) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9579-1 * ISO/IEC 9579-2 * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9594-6 (1990-12) * ISO/IEC 9646-1 (1991-07) * ISO/IEC 9804 (1990-11) * ISO/IEC 9805-1 * ISO/IEC 10026-1 (1992-12) * ISO/IEC 10026-2 (1992-12) * ISO/IEC 10731 * ITU-T X.207 (1993-11) * ITU-T X.210 (1993-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T X.800 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.862 (1997-12)
Open Systems Interconnection - Distributed Transaction Processing: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.862
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.862 (1993-11)
Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.862
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.862 (1997-12)
Open Systems Interconnection - Distributed Transaction Processing: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.862
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Data network * Data processing * Data transfer * Information technology * Network interconnection * Network layers * OSI * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol * Open systems interconnection
Số trang
360