Loading data. Please wait

ITU-T X.860

Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; model

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.860
Tên tiêu chuẩn
Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; model
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1992-09)
Connection-oriented protocol specification for the association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.291 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.291
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1988)
The directory; Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1988)
The directory; Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.650 (1992)
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.650
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.852 (1997-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.852
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8326 AMD 4 * ISO 8822 AMD 5 * ISO/IEC 9579-1 * ISO/IEC 9579-2 * ISO/IEC 9804 (1990-11) * ISO/IEC 9805 (1990-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.851 * ITU-T X.861 (1992-09) * ITU-T X.862
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.860 (1997-12)
Open Systems Interconnection - Distributed Transaction Processing: Model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.860
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.860 (1992-09)
Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.860
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.860 (1997-12)
Open Systems Interconnection - Distributed Transaction Processing: Model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.860
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Communication service * Data transfer * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
32