Loading data. Please wait

ITU-T X.852

Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element: Protocol specification

Số trang: 61
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard describes the application layer protocol for OSI commitment, concurrency and recovery service element. OSI CCR provides a service by which a set of actions are grouped together to form an "atomic action", where either the entire set of actions is performed or none is performed. The specification of Version 1 is included for completeness only. It is not anticipated that it will be used by ITU-T applications. This version differs mainly in its mapping through presentation onto the session service and, in particular, requires the use of the Session Data Separation Functional Unit.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.852
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element: Protocol specification
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9805-1 (1994-12), IDT * ISO/IEC 9805-1 (1998-12), IDT * CSN ISO/IEC 9805-1 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.207 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.207
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.650 (1996-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.650
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 AMD 1 (1995-04)
Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.851 (1997-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Commitment, Concurrency and Recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.851
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ITU-T X.852 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.852
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.852 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.852
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.852 (1997-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.852
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Communication processes * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Synchronism * Transmission protocol
Mục phân loại
Số trang
61