Loading data. Please wait

DIN 4074-5

Strength grading of wood - Part 5: Sawn hard wood

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
This standard is applicable for sawn hard wood for components, which must be measured according to their strength. It specifies grading characteristics and classes as a precondition for the specification and application of calculation values for the verification of limiting strength and usability according to DIN 1052 or Din 1074. Grading may be done by two methods : - visually with grading classes ( according to clause 5) - machine grading with strength classes (according to clause 6). For special use of timber special standards are applicable regarding the strength grading : DIN 68326 and DIN EN 131-2 for wooden ladders, DIN 15147 for flat pallets.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4074-5
Tên tiêu chuẩn
Strength grading of wood - Part 5: Sawn hard wood
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM DIN 4074-5 (2004-11-01), IDT * OENORM DIN 4074-5 (2004-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1074 (1991-05)
Wooden bridges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1074
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-3 (2003-06)
Strength grading of wood - Part 3: Grading machines for sawn timber, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.120.10. Máy gia công gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-4 (2003-06)
Strength grading of wood - Part 4: Certificate of suitability for machine grading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4076-5 (1981-11)
Terms and symbols in the field of wood; compilation of the standardized terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4076-5
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68362 (1995-06)
Wood for ladders and steps - Quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68362
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 131-2 (1993-04)
Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 131-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 97.145. Thang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 844-10 (1998-06)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack; Trilingual version EN 844-10:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-10
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1310 (1997-08)
Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1310
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13183-1 (2002-07)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method; German version EN 13183-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052 Reihe * DIN 15147 (2001-08) * DIN 18200 (2000-05) * DIN EN 336 (1996-04) * DIN EN 338 (2001-02) * DIN EN 14081-1 (2001-04)
Thay thế cho
DIN 4074-5 (2001-05)
Thay thế bằng
DIN 4074-5 (2008-12)
Strength grading of wood - Part 5: Sawn hard wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4074-5 (2008-12)
Strength grading of wood - Part 5: Sawn hard wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-5 (2003-06)
Strength grading of wood - Part 5: Sawn hard wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-5 (2001-05)
Từ khóa
Blank forms * Classifications * Construction materials * Definitions * Forms (paper) * Hardwoods * Load capacity * Mechanical engineering * Operation * Personnel * Proof of suitability * Quality * Quality assurance * Quality condition * Sawn timber * Specification (approval) * Structural timber * Suitability * Testing * Verification * Wood
Số trang
20