Loading data. Please wait
Strength grading of wood - Part 4: Certificate of suitability for machine grading
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-06-00
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 3: Grading machines for sawn timber, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of coniferous wood; certificate of suitability for machine grading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-4 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 4: Certificate of suitability for devices supporting visual grading of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-4 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 4: Certificate of suitability for devices supporting visual grading of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-4 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 4: Certificate of suitability for machine grading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-4 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of coniferous wood; certificate of suitability for machine grading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-4 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |