Loading data. Please wait
Electricity metering - Payment systems - Part 31: Particular requirements - Static payment meters for active energy (classes 1 and 2)
Số trang: 126
Ngày phát hành: 2005-09-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61358*CEI 61358 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-11*CEI 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-21*CEI 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62054-21*CEI 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Payment systems - Part 21: Framework for standardization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62055-31: Electricity metering - Payment systems - Part 31: Particular requirements - Static payment meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1344/FDIS*CEI 13/1344/FDIS*IEC 62055-31*CEI 62055-31*IEC-PN 13/62055-31*CEI-PN 13/62055-31 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Payment systems - Part 31: Particular requirements - Static payment meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62055-31*CEI 62055-31 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62055-31: Electricity metering - Payment systems - Part 31: Particular requirements - Static payment meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1344/FDIS*CEI 13/1344/FDIS*IEC 62055-31*CEI 62055-31*IEC-PN 13/62055-31*CEI-PN 13/62055-31 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |