Loading data. Please wait

IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21

Electricity metering - Payment systems - Part 21: Framework for standardization

Số trang: 114
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Sets out a framework for the integration of standards into a system specification for electricity payment metering systems. It addresses the payment metering system application process, generic processes, generic functions, data elements, system entities and interfaces that exist in present payment metering systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Payment systems - Part 21: Framework for standardization
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DS/IEC/TR 62055-21 (2005-10-26), IDT * NPR-IEC/TR 62055-21:2005 en (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62055-41*CEI 62055-41 (2014-05)
Electricity metering - Payment sytems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62055-41*CEI 62055-41
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1386/FDIS*CEI 13/1386/FDIS*IEC 62056-47*CEI 62056-47 (2006-08)
IEC 62056-47: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1386/FDIS*CEI 13/1386/FDIS*IEC 62056-47*CEI 62056-47
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1406/FDIS*CEI 13/1406/FDIS*IEC 62055-51*CEI 62055-51 (2007-01)
IEC 62055-51: Electricity metering - payment systems - Part 51: Standard transfer specification (STS) - Physikal layer protocol for one-way numeric and magnetic card token carriers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1406/FDIS*CEI 13/1406/FDIS*IEC 62055-51*CEI 62055-51
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62055-31 * IEC/PAS 62055-41 (2003-09) * IEC 62056-21 (2002-05) * IEC 62056-46 (2002-02) * IEC 62056-53 (2002-02) * IEC 62056-61 (2002-02) * NRS 009-6-6 * NRS 009-6-7 * NRS 009-6-8 * NRS 009-6-9 * NRS 009-7
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21 (2005-08)
Electricity metering - Payment systems - Part 21: Framework for standardization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-break disconnectors * Counters * Current meters * Currents * Data communication * Data processing * Data storage * Definitions * Delivery * Electrical properties and phenomena * Electricity * Electricity meter * Electricity supply meters * Financial transactions * Interfaces * Interruptions * Measurement of consumption * Meters for active energy * Payment * Switch-disconnectors * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Electrical properties * Interfaces (data processing)
Số trang
114