Loading data. Please wait
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 + A1:2005 + AC:2005
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2005-08-00
Testing of rubber - Determination of rebound resilience (Schob pendulum) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53512 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 (ISO 8486-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12620 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4662 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13748-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13748-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones; requirements, test, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 + A1:2005 + AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13748-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |