Loading data. Please wait

DIN EN 13748-1

Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 + A1:2005 + AC:2005

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies materials, properties and methods of testing for unreinforced cement-bound terrazzo tiles which are factory made and sold ready to be placed. The tiles are intended for internal use.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13748-1
Tên tiêu chuẩn
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 + A1:2005 + AC:2005
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13748-1 (2004-02), IDT * EN 13748-1/AC (2005-05), IDT * EN 13748-1/A1 (2005-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53512 (2000-04)
Testing of rubber - Determination of rebound resilience (Schob pendulum)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53512
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8486-1 (1997-09)
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 (ISO 8486-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8486-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620 (2002-09)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2001-08)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4288 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4288
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4662 (1986-08)
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4662
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1997-04)
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8486-1 (1996-08)
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8486-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53505 (2000-08) * DIN ISO 48 (2003-07)
Thay thế cho
DIN 18500 (1991-04)
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18500
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13748-1 (2004-05)
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13748-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13748-1/A1 (2005-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13748-1 (2004-05)
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13748-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18500 (1991-04)
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18500
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18500 (1976-08)
Cast stones; requirements, test, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18500
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13748-1 (2005-08)
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use; German version EN 13748-1:2004 + A1:2005 + AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13748-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13748-1/A1 (2005-02) * DIN EN 13748 (2000-02) * DIN 18500 (1990-03)
Từ khóa
Ashlar * Cast stone * CE marking * Cement bonded * Components * Concrete slabs * Concretes * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Exterior areas * Floors * Inspection * Interior areas * Mechanical properties * Nonskid * Prefabricated parts * Production control * Quality assurance * Self-certification schemes * Slipping security * Specification (approval) * Strength of materials * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Terrazzo * Terrazzo asphalt slab * Testing * Thermal conductivity * Tiles * Tolerances (measurement) * Water absorption * Wear
Số trang
38