Loading data. Please wait
Characterization of waste - Analysis of eluates; German version EN 16192:2011
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-02-00
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of chloride ions (D 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of fluoride (D 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-4 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Anions (group D) - Part 13: Determination of cyanides (D 13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-13 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Anions (Group D) - Part 23: Determination of selenium by atomic absorption spectrometry (D 23) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-23 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); photometric determination of chromium(VI) using 1,5-diphenylcarbonohydrazide (D 24) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-24 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; cations (group E), determination of nine heavy metals (Ag, Bi, Cd, Co, Cu, Ni, Pb, Tl, Zn) (E21) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38406-21 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general measures of effects and substances (group H); determination of the phenol index (H 16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38409-16 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN ISO 5725-1:1997-11 (ISO 5725-1:1994/Cor. 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1484 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 1: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 2 l/kg for materials with high solid content and with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 2: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg for material with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 3: Two stage batch test at a liquid to solid ratio of 2 l/kg and 8 l/kg for materials with high solid content and with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 4: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg for materials with particle size below 10 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Methodology for the determination of the leaching behaviour of waste under specified conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12920+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching behaviour test - Up-flow percolation test (under specified conditions) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14405 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Leaching behaviour tests - Influence of pH on leaching with initial acid/base addition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14429 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Leaching behaviour tests - Influence of pH on leaching with continuous pH-control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14997 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Preparation of test portions from the laboratory sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15002 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total dissolved solids (TDS) in water and eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15216 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of nitrite; molecular absorption spectrometric method (ISO 6777:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26777 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27888 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX) (ISO 9562:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9562 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate (ISO 10304-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulfate (ISO 10304-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, CI-, Co, Cr, Cr(VI), Cu, Mo, Ni, NO2-, Pb, total S, SO42-, V and Zn; German version EN 12506:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version EN 13370:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates; German version EN 16192:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16192 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, CI-, Co, Cr, Cr(VI), Cu, Mo, Ni, NO2-, Pb, total S, SO42-, V and Zn; German version EN 12506:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-; German version ENV 12506:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 12506 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version EN 13370:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version ENV 13370:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |