Loading data. Please wait
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-; German version ENV 12506:2000
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-03-00
German standard methods for examination of water, waste water and sludge; physical and physico-chemical characteristics (group C); determination of pH value (C5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-5 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of sulfate ions (D 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-5 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); photometric determination of chromium(VI) using 1,5-diphenylcarbonohydrazide (D 24) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-24 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; cations (group E), determination of nine heavy metals (Ag, Bi, Cd, Co, Cu, Ni, Pb, Tl, Zn) (E21) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38406-21 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total arsenic; silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method (ISO 6595:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26595 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of nitrite; molecular absorption spectrometric method (ISO 6777:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26777 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water (ISO 10304-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11885 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of nitrite nitrogen and nitrate nitrogen and the sum of both by flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection (ISO 13395:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13395 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Guide to analytical quality control for water analysis (ISO/TR 13530:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 13530 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8288 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of sulfate - Gravimetric method using barium chloride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9280 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of chloride; silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9297 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10523 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of chromium(VI) - Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11083 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, CI-, Co, Cr, Cr(VI), Cu, Mo, Ni, NO2-, Pb, total S, SO42-, V and Zn; German version EN 12506:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates; German version EN 16192:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16192 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, CI-, Co, Cr, Cr(VI), Cu, Mo, Ni, NO2-, Pb, total S, SO42-, V and Zn; German version EN 12506:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-; German version ENV 12506:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 12506 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |