Loading data. Please wait

ISO 8288

Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-03-00

Liên hệ
Specifies three methods: 1. for direct determination; 2. for determination after chelation (APDC) and extraction (MIBK); 3. for determination after chelation (HMA-HMDC) and extraction (DIPK-Xylen).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8288
Tên tiêu chuẩn
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods
Ngày phát hành
1986-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 38406-21 (1980-09), MOD * BVL L 59.11-6 (1985-12), MOD * BS 6068-2.29 (1987-02-27), IDT * GB/T 7475 (1987), NEQ * GB/T 14637 (2007), NEQ * FD T90-112 (1996-11-01), NEQ * FD T90-112 (1998-07-01), IDT * NF T90-112 (1986-09-01), NEQ * JIS K 0102 (2008-03-20), MOD * JIS K 0102 (2013-09-20), MOD * JIS K 0400-52-20 (1998-03-20), IDT * OENORM ISO 8288 (1988-01-01), IDT * PN-ISO 8288 (2002-03-29), IDT * UNI ISO 8288:2009 (2009-11-12), IDT * STN ISO 8288 (1998-04-01), IDT * CSN ISO 8288 (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8288 (1986-03)
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8288
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atomic absorption spectrophotometry * Cadmium * Chemical analysis and testing * Cobalt * Copper * Determination of content * Lead * Nickel * Quality * Water * Water quality * Water testing * Zinc
Số trang
11