Loading data. Please wait
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00
Water quality; Determination of Kjeldahl nitrogen; Method after mineralization with selenium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5663 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Distillation and titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5664 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of dissolved oxygen; Iodometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5813 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of cadmium by atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5961 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of calcium content; EDTA titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6058 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6059 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of the chemical oxygen demand | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6060 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; enumeration of viable microorganisms; colony count by inoculation in or on a nutrient agar culture medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6222 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of iron; spectrometric method using 1,10-phenanthroline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6332 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of manganese; Formaldoxime spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6333 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of phenol index; 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6439 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia); Part 1 : Method by enrichment in a liquid medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6461-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia); Part 2 : Method by membrane filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6461-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of cyanide - Part 1: Determination of total cyanide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6703-1 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of cyanide; Part 2 : Determination of easily liberatable cyanide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6703-2 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of nitrite; Molecular absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6777 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6778 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Part 1 : Manual spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7150-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of free chlorine and total chlorine; Part 1 : Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7393-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of free chlorine and total chlorine; part 3: iodometric titration method for the determination of total chlorine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7393-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of surfactants; Part 2 : Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7875-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of electrical conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7888 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of nitrate; part 3: spectrometric method using sulfosalicylic acid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7890-3 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of faecal streptococci; Part 1 : Method by enrichment in a liquid medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7899-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of faecal streptococci; Part 2 : Method by membrane filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7899-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8288 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa; part 1: method by enrichment in liquid medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8360-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |