Loading data. Please wait
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version EN 13370:2003
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-09-00
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of fluoride (D 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-4 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German Standard Methods for the Analysis of Water, Waste Water and Sludge; Anions (Group D); Determination of Cyanides (D 13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-13 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general measures of effects and substances (group H); determination of the phenol index (H 16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38409-16 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN ISO 5725-1:1997-11 (ISO 5725-1:1994/Cor. 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1484 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1485 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 1: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 2 l/kg for materials with high solid content and with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 2: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg for material with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 3: Two stage batch test at a liquid to solid ratio of 2 l/kg and 8 l/kg for materials with high solid content and with particle size below 4 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of waste - Leaching; Compliance test for leaching of granular waste materials and sludges - Part 4: One stage batch test at a liquid to solid ratio of 10 l/kg for materials with particle size below 10 mm (without or with size reduction) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12457-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27888 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of ammonium nitrogen by flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection (ISO 11732:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11732 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Guide to analytical quality control for water analysis (ISO/TR 13530:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 13530 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of phenol index by flow analysis (FIA and CFA) (ISO 14402:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14402 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis (ISO 14403:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14403 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version ENV 13370:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates; German version EN 16192:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16192 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates; German version EN 16192:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16192 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version EN 13370:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F-; German version ENV 13370:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |