Loading data. Please wait

EN 1483

Water quality - Determination of mercury

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1483
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of mercury
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1483 (1997-08), IDT * BS EN 1483 (1997-10-15), IDT * NF T90-113-1 (1997-07-01), IDT * SN EN 1483 (1998), IDT * OENORM EN 1483 (1997-08-01), IDT * PN-EN 1483 (2000-07-03), IDT * SS-EN 1483 (1997-11-21), IDT * UNE-EN 1483 (1998-01-30), IDT * STN EN 1483 (1999-08-01), IDT * CSN EN 1483 (1998-08-01), IDT * DS/EN 1483 (2000-06-09), IDT * NEN-EN 1483:1997 en (1997-06-01), IDT * SFS-EN 1483 (1998-01-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 25667-1 (1993-09) * EN 25667-2 (1993-05) * EN ISO 5667-3 (1995-12)
Thay thế cho
prEN 1483 (1996-12)
Water quality - Determination of mercury
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1483
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1483 (2007-04)
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1483
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12846 (2012-04)
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment (ISO 12846:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12846
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1483 (2007-04)
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1483
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1483 (1997-05)
Water quality - Determination of mercury
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1483
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1483 (1996-12)
Water quality - Determination of mercury
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1483
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1483 (1994-05)
Water analysis - Determination of mercury
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1483
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 25666-1 (1992-06)
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 1: method after digestion with permanganate-peroxodisulfate (ISO 5666-1:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25666-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 25666-2 (1992-06)
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 2: method after pretreatment with ultraviolet radiation (ISO 5666-2:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25666-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Atomic absorption spectrometry * Atomic absorption spectrophotometry * Chemical reactions * Chemicals * Concentration * Determination * Determination of content * Dilution * Ground water * Inorganic compounds * Mass concentration * Mercury * Mercury compounds * Methods * Organic compounds * Permanganates * Persulphates * Quality * Reducing agents * Reduction * Sampling methods * Sewage * Surface water * Testing * Tests * Water * Water analysis * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing * Waters * Procedures * AAS * Processes
Số trang