Loading data. Please wait
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 2: method after pretreatment with ultraviolet radiation (ISO 5666-2:1983)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-06-00
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment (ISO 12846:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12846 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 2: method after pretreatment with ultraviolet radiation (ISO 5666-2:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |