Loading data. Please wait
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 1: method after digestion with permanganate-peroxodisulfate (ISO 5666-1:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 2: method after pretreatment with ultraviolet radiation (ISO 5666-2:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment (ISO 12846:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12846 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 1: method after digestion with permanganate-peroxodisulfate (ISO 5666-1:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 2: method after pretreatment with ultraviolet radiation (ISO 5666-2:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |