Loading data. Please wait
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-04-00
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques (ISO 5667-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 2: Calibration strategy for non-linear second-order calibration functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment (ISO 12846:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12846 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment (ISO 12846:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12846 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1483 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 1: method after digestion with permanganate-peroxodisulfate (ISO 5666-1:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; part 2: method after pretreatment with ultraviolet radiation (ISO 5666-2:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25666-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |