Loading data. Please wait
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-06-00
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1483 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water analysis - Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1484 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1485 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27888 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of phenol index by flow analysis (FIA and CFA) (ISO 14402:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14402 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of phenol index; 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6439 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of cyanide; Part 2 : Determination of easily liberatable cyanide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6703-2 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Part 1 : Manual spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7150-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of fluoride; part 1: electrochemical probe method for potable and lightly polluted water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10359-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13370 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16192 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16192 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13370 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13370 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13370 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |