Loading data. Please wait
Characterization of waste - Analysis of eluates
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2011-11-00
Water analysis - Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1484 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total dissolved solids (TDS) in water and eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15216 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16192 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16192 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12506 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13370 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13370 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12506 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, CrVI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 12506 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Chemical analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12506 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, easily liberatable CN-, F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13370 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13370 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of Ammonium-N, AOX, conductivity, Hg, phenol index, TOC, CN- easily liberatable, F- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13370 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16192 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16192 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |