Loading data. Please wait
Characterization of waste - Chemical analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Water quality; determination of total arsenic; silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method (ISO 6595:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26595 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of nitrite; molecular absorption spectrometric method (ISO 6777:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26777 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8288 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of sulfate - Gravimetric method using barium chloride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9280 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of chloride; silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9297 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10304-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10523 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of chromium(VI) - Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11083 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, CrVI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 12506 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16192 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12506 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12506 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, CrVI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 12506 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Chemical analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12506 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |