Loading data. Please wait

prENV 12506

Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, CrVI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 12506
Tên tiêu chuẩn
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, CrVI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26595 (1992-10)
Water quality; determination of total arsenic; silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method (ISO 6595:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26595
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26777 (1993-01)
Water quality; determination of nitrite; molecular absorption spectrometric method (ISO 6777:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26777
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5667-3 (1995-12)
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5667-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10304-1 (1995-03)
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10304-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10304-2 (1996-08)
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water (ISO 10304-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10304-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11885 (1997-11)
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11885
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11969 (1996-07)
Water quality - Determination of arsenic - Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (ISO 11969:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11969
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13395 (1996-07)
Water quality - Determination of nitrite nitrogen and nitrate nitrogen and the sum of both by flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection (ISO 13395:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13395
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8288 (1986-03)
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8288
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9280 (1990-11)
Water quality - Determination of sulfate - Gravimetric method using barium chloride
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9280
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9297 (1989-11)
Water quality; determination of chloride; silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9297
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10523 (1994-08)
Water quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10523
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11083 (1994-08)
Water quality - Determination of chromium(VI) - Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11083
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV ISO 13530 (1998-04)
Thay thế cho
prEN 12506 (1996-09)
Characterization of waste - Chemical analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12506
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ENV 12506 (2000-01)
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12506
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16192 (2011-11)
Characterization of waste - Analysis of eluates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16192
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12506 (2003-06)
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Ba, Cd, Cl-, Co, Cr, Cr Vl, Cu, Mo, Ni, NO2- Pb, total S, SO42-, V and Zn
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12506
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12506 (2000-01)
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12506
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12506 (1999-06)
Characterization of waste - Analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, CrVI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12506
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12506 (1996-09)
Characterization of waste - Chemical analysis of eluates - Determination of pH, As, Cd, Cr VI, Cu, Ni, Pb, Zn, Cl-, NO2-, SO42-
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12506
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characterisations * Chemical analysis and testing * Declarations * Definitions * Eluatability * Eluate * Extracting behaviour * Lixiviation * Particulate materials * Sludge * Testing * Wastes * Water practice
Số trang
7