Loading data. Please wait

EN 643

Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
This European Standard defines grades of paper and board for recycling used as raw material for recycling in the manufacture of paper and board products in the paper industry. This European Standard also specifies tolerances for unwanted materials as well as the composition of paper and board for recycling. Unusable materials (prohibited and unwanted materials) are clearly defined for all people involved in the management of paper and board for recycling.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 643
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Q01-006*NF EN 643 (2014-03-05), IDT
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn NF Q01-006*NF EN 643
Ngày phát hành 2014-03-05
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.85. Giấy (Từ vựng)
13.030.50. Tái sử dụng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 643 (2014-05), IDT * DIN EN 643 (2014-11), IDT * BS EN 643 (2014-01-31), IDT * SN EN 643 (2015-01), IDT * OENORM EN 643 (2014-03-01), IDT * OENORM EN 643 (2014-12-01), IDT * PN-EN 643 (2014-03-26), IDT * SS-EN 643 (2014-02-02), IDT * UNE-EN 643 (2014-06-18), IDT * TS EN 643 (2015-03-05), IDT * UNI EN 643:2014 (2014-03-20), IDT * STN EN 643 (2014-06-01), IDT * DS/EN 643 (2014-02-27), IDT * NEN-EN 643:2014 en (2014-02-01), IDT * SFS-EN 643 (2014-11-28), IDT * SFS-EN 643:en (2014-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 643 (2001-12)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643/AC (2002-07)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 643 (2013-09)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 643
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 643/AC (2002-07)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643 (2001-12)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (2001-07)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (2000-03)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643 (1994-05)
List of European standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643 (2014-01)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 643 (2013-09)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 643
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (2012-08)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (1993-09)
List of european standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (1992-02)
List of European Standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Breaking load * Classification * Classification systems * Commerce * Definitions * Europe * Lists * Manufacture of paper * Marking * Moisture * Moisture contents * Nomenclature * Paper * Pulp * Quality * Recycled paper * Recycling * Review of species * Standards * Waste paper
Mục phân loại
Số trang
16