Loading data. Please wait

EN 643

List of European standard qualities of waste paper

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 643
Tên tiêu chuẩn
List of European standard qualities of waste paper
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 643 (1994-08), IDT * BS EN 643 (1994-08-15), IDT * NF Q01-006 (1994-09-01), IDT * SN EN 643 (1994), IDT * OENORM EN 643 (1994-09-01), IDT * SS-EN 643 (1994-08-26), IDT * UNE-EN 643 (1996-03-24), IDT * TS EN 643 (2000-04-25), IDT * STN EN 643 (1997-01-01), IDT * NEN-EN 643:1994 en (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 643 (1993-09)
List of european standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 643 (2001-12)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 643 (2001-12)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643 (1994-05)
List of European standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643 (2014-01)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (1993-09)
List of european standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 643 (1992-02)
List of European Standard qualities of waste paper
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 643
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Breaking load * Classification * Classification systems * Commerce * Definitions * Europe * European Community * Lists * Manufacture of paper * Marking * Moisture * Moisture contents * Nomenclature * Paper * Pulp * Quality * Review of species * Standards * Waste paper
Mục phân loại
Số trang