Loading data. Please wait
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-12-00
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; German version EN 643:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 643 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q01-006*NF EN 643 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 13.030.50. Tái sử dụng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 643 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 643/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 643 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 643 |
Ngày phát hành | 2002-05-07 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of European standard qualities of waste paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of European standard qualities of waste paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of european standard qualities of waste paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of European Standard qualities of waste paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |