Loading data. Please wait
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-03-00
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 643 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |