Loading data. Please wait

EN 643/AC

Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 643/AC
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 643/AC (2002-07), IDT
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 643/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* TS EN 643 (2003-11-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 643 (2014-01)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 643/AC (2002-07)
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 643 (2014-01)
Paper and board - European list of standard grades of paper and board for recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 643
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Classification systems * Commerce * Definitions * Europe * European Community * Lists * Manufacture of paper * Nomenclature * Paper * Quality * Review of species * Standards * Waste paper
Số trang
2