Loading data. Please wait

DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13

Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010 + Cor.:2012 + A1:2014); German version EN 60695-2-13:2010 + A1:2014

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
This part of IEC 60695 specifies the details of the glow-wire test to be applied to test specimens of solid electrical insulating materials or other solid materials for ignitability testing to determine the glow-wire ignition temperature (GWIT).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13
Tên tiêu chuẩn
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010 + Cor.:2012 + A1:2014); German version EN 60695-2-13:2010 + A1:2014
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 (2010-10), IDT
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13 Corrigendum 1*CEI 60695-2-13 Corrigendum 1 (2012-02), IDT
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13 Corrigendum 1*CEI 60695-2-13 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13 AMD 1*CEI 60695-2-13 AMD 1 (2014-02), IDT
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13 AMD 1*CEI 60695-2-13 AMD 1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-13 (2010-12), IDT * EN 60695-2-13/A1 (2014-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 820-12 (2014-06)
Standardization - Part 12: Guidelines for the inclusion of safety aspects in standards (ISO/IEC Guide 51:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 820-12
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-1-10*VDE 0471-1-10 (2010-12)
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-10:2009); German version EN 60695-1-10:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-1-10*VDE 0471-1-10
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-1-11*VDE 0471-1-11 (2011-10)
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010); German version EN 60695-1-11:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-1-11*VDE 0471-1-11
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-1-30*VDE 0471-1-30 (2009-06)
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines (IEC 60695-1-30:2008); German version EN 60695-1-30:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-1-30*VDE 0471-1-30
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-1-40*VDE 0471-1-40 (2014-10)
Fire hazard testing - Part 1-40: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Insulating liquids (IEC 60695-1-40:2013); German version EN 60695-1-40:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-1-40*VDE 0471-1-40
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-10*VDE 0471-2-10 (2014-04)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure (IEC 60695-2-10:2013); German version EN 60695-2-10:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-10*VDE 0471-2-10
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-11*VDE 0471-2-11 (2014-11)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT) (IEC 60695-2-11:2014); German version EN 60695-2-11:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-11*VDE 0471-2-11
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-12*VDE 0471-2-12 (2015-01)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials (IEC 60695-2-12:2010 + A1:2014); German version EN 60695-2-12:2010 + A1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-12*VDE 0471-2-12
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 (2013-05)
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2012); German version EN 60695-4:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-4*VDE 0471-4
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13943 (2011-02)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008); German and English version EN ISO 13943:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10 (2009-11)
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-11*CEI 60695-1-11 (2014-10)
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-11*CEI 60695-1-11
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-30*CEI 60695-1-30 (2008-07)
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-30*CEI 60695-1-30
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2014-02)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 (2010-10)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-2*CEI 60695-11-2 (2013-12)
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-2*CEI 60695-11-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-3*CEI 60695-11-3 (2012-08)
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-3*CEI 60695-11-3
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-4*CEI 60695-11-4 (2011-09)
Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-4*CEI 60695-11-4
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 (2004-12)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10 Corrigendum 1*CEI 60695-11-10 Corrigendum 1 (2014-09)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10 Corrigendum 1*CEI 60695-11-10 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-20 Corrigendum 1*CEI 60695-11-20 Corrigendum 1 (2000-02)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20 Corrigendum 1*CEI 60695-11-20 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-20 Edition 1.1*CEI 60695-11-20 Edition 1.1 (2003-08)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20 Edition 1.1*CEI 60695-11-20 Edition 1.1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 AMD 1 (2001-01)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 AMD 2 (2005-09)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens; Amendment 2: Methods of determining the hold pressure and hold time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-2 AMD 1 (2004-05)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 2: Small tensile bars; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 AMD 1 (2006-02)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 3: Small plates; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3 AMD 1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-1-11 (2013-12) * DIN EN 60695-2-11 (2001-11) * DIN EN 60695-2-12 (2011-10) * DIN EN 60695-2-13 (2011-10) * DIN EN 60695-5-1 (2003-09) * DIN EN 60695-6-1 (2011-09) * DIN EN 60695-6-2 (2014-05) * DIN EN 60695-7-1 (2011-06) * DIN EN 60695-7-2 (2013-05) * DIN EN 60695-7-3 (2013-05) * DIN EN 60695-8-1 (2008-12) * DIN EN 60695-9-1 (2014-06) * DIN EN 60695-9-2 (2014-12) * DIN EN 60695-10-2 (2004-05) * DIN EN 60695-10-3 (2003-05) * DIN EN 60695-11-2 (2014-10) * DIN EN 60695-11-3 (2014-10) * DIN EN 60695-11-4 (2013-05) * DIN EN 60695-11-5 (2005-11) * DIN EN 60695-11-10 (2014-10) * DIN EN 60695-11-20 (2004-05) * DIN EN ISO 291 (2008-08) * DIN EN ISO 293 (2005-10) * DIN EN ISO 294-1 (1998-10) * DIN EN ISO 294-2 (2006-05) * DIN EN ISO 294-3 (2003-12) * DIN EN ISO 294-4 (2003-06) * DIN EN ISO 294-4 Berichtigung 1 (2011-09) * DIN EN ISO 294-5 (2013-04) * DIN EN ISO 295 (2004-05) * IEC Guide 104 (2010-08) * ISO/IEC Guide 51 (2014-04) * ISO 291 (2008-05) * ISO 293 (2004-05) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-2 (1996-12) * ISO 294-5 (2011-04) * ISO 295 (2004-02) * ISO/IEC 13943 (2008)
Thay thế cho
DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 (2011-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010); German version EN 60695-2-13:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-13/A1 (2012-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 (2015-01)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010 + Cor.:2012 + A1:2014); German version EN 60695-2-13:2010 + A1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57471-2*VDE 0471-2 (1975-04)
VDE Specifications for fire risk testing of electrotechnical products, their subassemblies and components; glow-wire test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57471-2*VDE 0471-2
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-1/3*VDE 0471-2-1/3 (1997-04)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 3: Glow-wire ignitability test on materials (IEC 60695-2-1/3:1994); German version EN 60695-2-1/3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-1/3*VDE 0471-2-1/3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 (2011-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010); German version EN 60695-2-13:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 (2001-11)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000); German version EN 60695-2-13:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 (1984-03)
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60695-2-13/A1 (2012-12) * DIN EN 60695-2-13 (2009-07) * DIN IEC 89/286/CD (1998-08) * DIN 57471-101 (1977-10)
Từ khóa
Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrotechnical products * Fire hazard test * Fire risks * Fire tests * Glow wires * Glow-wire tests * Hot-wires * Ignitability * Inflammability * Instructions * Materials testing * Methods for measuring * Testing
Số trang
18