Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 3: Glow-wire ignitability test on materials (IEC 60695-2-1/3:1994); German version EN 60695-2-1/3:1996
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-04-00
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000); German version EN 60695-2-13:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010 + Cor.:2012 + A1:2014); German version EN 60695-2-13:2010 + A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for fire risk testing of electrotechnical products, their subassemblies and components; glow-wire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57471-2*VDE 0471-2 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 3: Glow-wire ignitability test on materials (IEC 60695-2-1/3:1994); German version EN 60695-2-1/3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-1/3*VDE 0471-2-1/3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010); German version EN 60695-2-13:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000); German version EN 60695-2-13:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |