Loading data. Please wait
VDE Specifications for fire risk testing of electrotechnical products, their subassemblies and components; glow-wire test
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-04-00
Testing of Materials, structural components and equipment - Standard climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1959-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010 + Cor.:2012 + A1:2014); German version EN 60695-2-13:2010 + A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials (IEC 60695-2-12:2010 + A1:2014); German version EN 60695-2-12:2010 + A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-12*VDE 0471-2-12 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT) (IEC 60695-2-11:2014); German version EN 60695-2-11:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-11*VDE 0471-2-11 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure (IEC 60695-2-10:2013); German version EN 60695-2-10:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-10*VDE 0471-2-10 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for fire risk testing of electrotechnical products, their subassemblies and components; glow-wire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57471-2*VDE 0471-2 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 0: Glow-wire test methods; general (IEC 60695-2-1/0:1994); German version EN 60695-2-1/0:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-1/0*VDE 0471-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994); German version EN 60695-2-1/1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-1/1*VDE 0471-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 2: Glow-wire flammability test on materials (IEC 60695-2-1/2:1994); German version EN 60695-2-1/2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-1/2*VDE 0471-2-1/2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 1/sheet 3: Glow-wire ignitability test on materials (IEC 60695-2-1/3:1994); German version EN 60695-2-1/3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-1/3*VDE 0471-2-1/3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure (IEC 60695-2-10:2000); German version EN 60695-2-10:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-10*VDE 0471-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000); German version EN 60695-2-11:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-11*VDE 0471-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials (IEC 60695-2-12:2010); German version EN 60695-2-12:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-12*VDE 0471-2-12 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials (IEC 60695-2-12:2000); German version EN 60695-2-12:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-12*VDE 0471-2-12 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010); German version EN 60695-2-13:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000); German version EN 60695-2-13:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-13*VDE 0471-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |